Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chầu chực


faire antichambre; attendre longuement
être aux côté de
Trong khi ông cụ ốm con cái luôn luôn chầu chực để phục dịch
pendant sa maladie, ses enfants sont toujours à côté pour le soigner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.